Characters remaining: 500/500
Translation

khuya sớm

Academic
Friendly

Từ "khuya sớm" trong tiếng Việt có nghĩa là "đêm ngày", thể hiện sự liên tục, không ngừng nghỉ trong một khoảng thời gian, thường chỉ hành động hoặc công việc diễn ra cả vào ban đêm lẫn ban ngày.

Định nghĩa cụ thể:
  • Khuya: có nghĩađêm khuya, tức là thời gian muộn trong đêm, thường sau 10 giờ tối.
  • Sớm: có nghĩabuổi sáng sớm, tức là thời gian bắt đầu của ngày mới, thường trước 6 giờ sáng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường: "Tôi làm việc khuya sớm để chuẩn bị cho kỳ thi." (Tức là tôi làm việc cả đêm lẫn ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc: "Bố mẹ tôi luôn khuya sớm chăm nom cho tôi." (Có nghĩabố mẹ tôi luôn dành thời gian cả đêm ngày để chăm sóc tôi.)
  3. Sử dụng nâng cao: " giáo đã khuya sớm nghiên cứu tài liệu để giảng dạy tốt nhất cho học sinh." ( giáo đã dành nhiều thời gian không chỉ trong giờ học mà cả vào ban đêm để chuẩn bị cho bài giảng.)
Phân biệt biến thể:
  • Khuya: chỉ thời gian muộn trong đêm.
  • Sớm: chỉ thời gian đầu ngày.
  • Khi dùng "khuya sớm", chúng ta nhấn mạnh đến tính liên tục không giới hạn thời gian.
Từ đồng nghĩa:
  • "Luôn luôn", "không ngừng": thể hiện sự liên tục trong hành động.
  • "Đêm ngày": cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự không nghỉ ngơi giữa đêm ngày.
Từ gần giống:
  • Ngày đêm: có nghĩahoạt động diễn ra liên tục trong cả ngày lẫn đêm, nhưng thường không nhấn mạnh sự chăm sóc như "khuya sớm".
Lưu ý:
  • "Khuya sớm" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự chăm sóc, nỗ lực, hoặc công việc không ngừng nghỉ. Khác với "ngày đêm", từ này thường mang tính chất tình cảm hơn.
  1. Đêm ngày: Khuya sớm chăm nom cha mẹ.

Comments and discussion on the word "khuya sớm"